Tường Thuật Trực Tiếp
LỊCH XỔ SỐ HÔM NAY
Kết quả xổ số Miền trung
Xổ Số Miền trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế
22/012024
- Gọi ngay : 0918 19 20 47
- Đổi số trúng
22/01 2024 | XSTTH | |||
Giải 8 | 92 | ![]() | ||
Giải 7 | 687 | ![]() | ||
Giải 6 |
3304
7022
7116
|
![]() ![]() ![]() | ||
Giải 5 | 9835 | ![]() | ||
Giải 4 |
43566
87260
52024
11688
28680
18140
48780
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
Giải 3 |
96687
45239
|
![]() ![]() | ||
Giải 2 | 43971 | ![]() | ||
Giải 1 | 63739 | ![]() | ||
Đặc Biệt | 141768 | ![]() | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
Loto hàng chục "Thừa T. Huế" Ngày 22-01-2024
|
Loto hàng đơn vị "Thừa T. Huế" Ngày 22-01-2024
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Thừa T. Huế - 22-01-2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7260 8680 8140 8780 | 3971 | 92 7022 | 3304 2024 | 9835 | 7116 3566 | 687 6687 | 1688 1768 | 5239 3739 |
Các thống kê cơ bản xổ số (lô) đến KQXS Ngày 01-01-1970

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
Các cặp số ra liên tiếp :
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
Lần | ![]() |
0 | Lần | ![]() |
||
Lần | ![]() |
1 | Lần | ![]() |
||
Lần | ![]() |
2 | Lần | ![]() |
||
Lần | ![]() |
3 | Lần | ![]() |
||
Lần | ![]() |
4 | Lần | ![]() |
||
Lần | ![]() |
5 | Lần | ![]() |
||
Lần | ![]() |
6 | Lần | ![]() |
||
Lần | ![]() |
7 | Lần | ![]() |
||
Lần | ![]() |
8 | Lần | ![]() |
||
Lần | ![]() |
9 | Lần | ![]() |
XỔ SỐ THANH KHOA
Tiện ích
Cặp số không xuất hiện lâu nhất
-
87
( 10 Ngày )
-
30
( 6 Ngày )
-
47
( 6 Ngày )
-
38
( 5 Ngày )
-
55
( 5 Ngày )
-
11
( 5 Ngày )
-
99
( 5 Ngày )
-
17
( 4 Ngày )
-
67
( 4 Ngày )
-
23
( 4 Ngày )
-
45
( 4 Ngày )
-
29
( 4 Ngày )
-
85
( 15 Ngày )
-
10
( 13 Ngày )
-
50
( 12 Ngày )
-
38
( 8 Ngày )
-
73
( 8 Ngày )
-
34
( 8 Ngày )
-
61
( 8 Ngày )
-
60
( 8 Ngày )
-
24
( 8 Ngày )
-
42
( 7 Ngày )
-
81
( 7 Ngày )
-
19
( 6 Ngày )
-
25
( 21 Ngày )
-
87
( 15 Ngày )
-
12
( 14 Ngày )
-
20
( 13 Ngày )
-
73
( 11 Ngày )
-
05
( 11 Ngày )
-
69
( 11 Ngày )
-
08
( 10 Ngày )
-
26
( 10 Ngày )
-
00
( 9 Ngày )
-
50
( 9 Ngày )
-
16
( 9 Ngày )